chằng chịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằng chịt+
- To interlace
- mạng nhện chằng chịt
an interlacing cobweb
- dây thép gai chằng chịt
interlacing barbed wire
- mặt rỗ chằng rỗ chịt
a very thickly pock-marked face
- những mối liên quan chằng chịt, phức tạp
complex and interlacing connections
- mạng nhện chằng chịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằng chịt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chằng chịt":
chằng chịt chồng chất - Những từ có chứa "chằng chịt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 762
Từ vừa tra